Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:28 21 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2834
2888
#2
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2744
2860
#3
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2798
2766
2796
#4
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2698
2738
#5
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2767
2742
2871
#6
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2766
2723
2684
#7
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2764
2654
2615
#8
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2762
2782
2719
#9
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2752
2766
#10
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2752
2735
2797
#11
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#12
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2750
2668
2707
#13
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2699
2656
#14
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2741
2657
2705
#15
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2736
2776
2785
#16
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2733
2618
2709
1
#17
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2683
2710
#18
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2732
2745
2776
#19
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2755
2776
#20
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2730
2642
2578
#21
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2757
2737
#22
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2724
2662
2659
#23
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2723
2665
2668
#24
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2720
2674
2650
#25
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2704
2737
#26
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2714
2556
2591
#27
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2713
2654
2689
#28
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2703
2711
2728
1
#29
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
#30
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2740
2808
#31
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
1
#32
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#33
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2698
2543
2586
1
#34
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2705
2684
#35
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2696
2650
2599
#36
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2690
2806
1
#37
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2693
2573
2760
#38
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2692
2731
2684
#39
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
1
#40
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#41
Pentala Harikrishna
Đại kiện tướng
Pentala Harikrishna
2686
2634
2641
#42
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#43
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2681
2658
2604
1
#44
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2681
2683
2688
2
#45
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2636
2626
#46
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2680
2631
2637
#47
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2679
2517
2542
1
#48
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2679
2632
2668
#49
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2677
2639
2633
1
#50
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2677
2618
2651