Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:18 21 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2834
2888
#2
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2762
2782
2719
#3
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2736
2776
2785
#4
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2798
2766
2796
#5
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2757
2737
#6
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2755
2776
#7
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2752
2766
#8
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#9
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2732
2745
2776
#10
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2744
2860
#11
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2767
2742
2871
#12
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2740
2808
#13
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2752
2735
2797
#14
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2692
2731
2684
#15
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2766
2723
2684
#16
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
#17
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2703
2711
2728
#18
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2705
2684
#19
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2704
2737
#20
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2611
2702
2583
#21
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
#22
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2699
2656
#23
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2698
2738
#24
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2637
2693
2658
#25
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2690
2806
#26
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#27
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2681
2683
2688
1
#28
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2683
2710
#29
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2643
2681
2587
#30
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2666
2677
2627
1
#31
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#32
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#33
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2720
2674
2650
#34
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2668
2671
2711
#35
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2750
2668
2707
#36
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
#37
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2723
2665
2668
#38
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2724
2662
2659
#39
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2681
2658
2604
1
#40
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2624
2658
2609
2
#41
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2573
2658
2614
3
#42
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2630
2658
2627
#43
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2741
2657
2705
#44
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#45
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
#46
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2764
2654
2615
1
#47
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2713
2654
2689
2
#48
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2654
2654
2587
3
#49
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2677
2654
2628
#50
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2631
2652
2671