Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 01:21 11 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#101
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2603
2622
2678
1
#102
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
#103
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2621
2582
1
#104
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2592
2621
2623
2
#105
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2541
2621
2610
#106
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
1
#107
Yaroslav Zherebukh
Đại kiện tướng
Yaroslav Zherebukh
2620
2620
2531
#108
Ni Hua
Đại kiện tướng
Ni Hua
2649
2619
2579
#109
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2618
2709
1
#110
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2672
2618
2651
#111
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2541
2616
2613
1
#112
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
#113
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2578
2615
2655
1
#114
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2548
2615
2550
#115
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2626
2614
2666
1
#116
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
2
#117
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2696
2614
2693
3
#118
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2672
2614
2605
#119
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2673
2613
2564
#120
Miguel Illescas Cordoba
Đại kiện tướng
Miguel Illescas Cordoba
2594
2612
2570
#121
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2596
2611
2644
1
#122
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2595
2611
2590
#123
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2446
2610
2594
1
#124
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2525
2610
2607
2
#125
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647
#126
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2609
2609
2569
1
#127
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2676
2609
2692
2
#128
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
#129
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2599
2608
2584
1
#130
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2638
2608
2602
2
#131
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2636
2608
2645
3
#132
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2654
2608
2621
4
#133
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2640
2608
2579
#134
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2567
2607
2545
1
#135
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2651
2607
2629
2
#136
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2494
2607
2517
3
#137
Zhou Weiqi
Đại kiện tướng
Zhou Weiqi
2602
2607
2590
#138
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
#139
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2605
2605
2558
#140
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
#141
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2636
2603
2555
#142
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2616
2602
2452
1
#143
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#144
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2601
2600
1
#145
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2655
2601
2618
#146
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2527
2600
2536
1
#147
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2600
2600
2649
#148
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2618
2599
2567
#149
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2637
2598
0
1
#150
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2598
2684