Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 17:53 21 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#51
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#52
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2635
2651
2651
1
#53
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2677
2618
2651
#54
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2720
2674
2650
#55
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2600
2600
2649
#56
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
#57
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2650
2608
2645
1
#58
Narayanan Sunilduth Lyna
Đại kiện tướng
Narayanan Sunilduth Lyna
2640
2579
2645
2
#59
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2646
2638
2645
#60
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2507
2456
2643
1
#61
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2577
2609
2643
#62
Pentala Harikrishna
Đại kiện tướng
Pentala Harikrishna
2686
2634
2641
#63
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2555
2640
#64
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2626
2638
1
#65
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2637
2617
2638
#66
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2680
2631
2637
#67
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2424
2447
2636
#68
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2677
2639
2633
1
#69
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2649
2633
#70
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2627
2640
2631
#71
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2648
2580
2629
#72
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
1
#73
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
2
#74
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2677
2654
2628
#75
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2596
2596
2627
1
#76
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2666
2677
2627
#77
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2582
2579
2626
1
#78
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2636
2626
#79
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2418
2515
2624
#80
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
1
#81
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2467
2380
2622
#82
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2640
2608
2621
#83
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2644
2550
2620
#85
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2649
2601
2618
#86
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2542
2617
#87
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2764
2654
2615
1
#88
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2641
2615
2
#89
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2673
2597
2615
#90
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#91
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2582
2624
2614
2
#92
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2573
2658
2614
#93
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2676
2586
2613
1
#94
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2552
2616
2613
#95
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2558
2624
2610
#96
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2484
2601
2609
1
#97
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2624
2658
2609
#98
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2546
2587
2606
1
#99
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2518
2534
2606
#100
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2628
2638
2605