Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 01:59 11 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
2
#201
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2544
2574
2556
3
#202
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2603
2637
2556
4
#203
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2624
2556
#204
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
1
#205
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2512
0
2555
2
#206
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2555
3
#207
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2580
2527
2555
4
#208
Cristhian Camilo Rios
Đại kiện tướng
Cristhian Camilo Rios
2448
2472
2555
#209
Christopher Noe
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Noe
2510
2424
2554
1
#210
Giorgi Margvelashvili
Đại kiện tướng
Giorgi Margvelashvili
2531
0
2554
2
#211
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2464
2542
2554
3
#212
Akshat Chandra
Đại kiện tướng
Akshat Chandra
2474
2413
2554
4
#213
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
#214
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2581
2531
2553
1
#215
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2495
2520
2553
#216
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2448
2552
1
#217
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2454
2466
2552
#218
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
1
#219
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2533
2563
2551
#220
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2608
2542
2550
#221
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2540
2550
2549
1
#222
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2570
2549
2
#223
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
3
#224
Artashes Minasian
Đại kiện tướng
Artashes Minasian
2460
2470
2549
4
#225
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2550
2531
2549
5
#226
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2542
2487
2549
#227
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
1
#228
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2580
2489
2548
2
#229
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2373
2514
2548
3
#230
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2572
2625
2548
4
#231
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2558
2482
2548
#232
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2511
2499
2547
1
#233
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2646
2559
2547
2
#234
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2577
2627
2547
#235
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2524
2427
2546
1
#236
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2419
2551
2546
2
#237
Carlos Matamoros Franco
Đại kiện tướng
Carlos Matamoros Franco
2395
2423
2546
3
#238
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2549
2477
2546
4
#239
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2512
2475
2546
5
#240
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2608
2551
2546
6
#241
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2540
2546
#242
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2567
2607
2545
1
#243
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2599
2529
2545
2
#244
Mikhail Al Antipov
Đại kiện tướng
Mikhail Al Antipov
2602
2591
2545
#245
Miguel Munoz
Đại kiện tướng
Miguel Munoz
2336
2454
2544
1
#246
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2437
2456
2544
2
#247
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2579
2624
2544
3
#248
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2571
2525
2544
#249
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2499
2588
2543
1
#250
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2414
2399
2543