Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 05:01 13 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
4
#301
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2552
2553
2528
5
#302
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2554
2510
2528
#303
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2540
2464
2527
1
#304
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527
2
#305
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2519
2527
3
#306
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
4
#307
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
5
#308
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2566
2516
2527
6
#309
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2439
2419
2527
#310
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#311
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
1
#312
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
2
#313
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2535
2467
2525
3
#314
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
4
#315
Dmitry Rostovtsev
Kiện tướng FIDE
Dmitry Rostovtsev
2284
2411
2525
#316
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2600
2482
2524
1
#317
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
2
#318
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2518
2591
2524
#319
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
1
#320
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2516
2460
2523
2
#321
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2593
2545
2523
#322
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2545
2544
2522
1
#323
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2579
2549
2522
2
#324
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
#325
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2403
2433
2521
#326
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2603
2584
2520
1
#327
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
2
#328
Andrei Istratescu
Đại kiện tướng
Andrei Istratescu
2363
2398
2520
#329
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2488
2506
2519
1
#330
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2555
2578
2519
2
#331
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2474
2438
2519
3
#332
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
#333
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2398
2489
2518
1
#334
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2452
2518
2
#335
Shahin Lorparizangeneh
Đại kiện tướng
Shahin Lorparizangeneh
2456
2402
2518
#336
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2414
2478
2517
1
#337
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2520
2540
2517
2
#338
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
3
#339
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2494
2607
2517
4
#340
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
#341
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2422
2461
2516
#342
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2546
2452
2513
1
#343
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
2
#344
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2475
2443
2513
#345
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2529
2512
1
#346
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2548
2513
2512
#347
Raul Claverie
Kiện tướng Quốc tế
Raul Claverie
2316
2477
2511
1
#348
2505
2405
2511
2
#349
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2485
2549
2511
3
#350
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511