Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 10:26 14 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
4
#451
Roman Kezin
Kiện tướng Quốc tế
Roman Kezin
2478
2507
2450
5
#452
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2413
2507
2485
6
#453
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2456
2507
2406
7
#454
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2486
#455
Matthew J Turner
Đại kiện tướng
Matthew J Turner
2432
2506
2429
1
#456
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
2
#457
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2488
2506
2519
3
#458
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2523
2506
0
#459
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
1
#460
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2496
2505
2446
2
#461
Davor Rogic
Đại kiện tướng
Davor Rogic
2366
2505
2354
#462
Helgi Olafsson
Đại kiện tướng
Helgi Olafsson
2466
2504
2413
1
#463
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2561
2504
2596
2
#464
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
3
#465
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2452
2504
2436
4
#466
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2536
2504
2402
5
#467
Damian Lemos
Đại kiện tướng
Damian Lemos
2474
2504
2501
#468
Daniel Pulvett Marin
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Pulvett Marin
2472
2503
2416
1
#469
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2571
2503
2507
2
#470
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2535
2503
2567
3
#471
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2545
2503
2407
4
#472
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2537
2503
2533
5
#473
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
6
#474
Jiri Stocek
Đại kiện tướng
Jiri Stocek
2484
2503
2398
#475
Laszlo Gonda
Đại kiện tướng
Laszlo Gonda
2494
2502
0
1
#476
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2551
2502
2486
2
#477
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2464
2502
2500
3
#478
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
4
#479
Jacob Aagaard
Đại kiện tướng
Jacob Aagaard
2426
2502
2509
#480
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
1
#481
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2554
2501
2492
#482
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
1
#483
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
2
#484
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2516
2500
2494
3
#485
Levon Babujian
Đại kiện tướng
Levon Babujian
2330
2500
2344
#486
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2511
2499
2547
1
#487
Shay Porat
Kiện tướng Quốc tế
Shay Porat
2486
2499
2553
2
#488
Leonid Yudasin
Đại kiện tướng
Leonid Yudasin
2313
2499
2521
3
#489
Lars Schandorff
Đại kiện tướng
Lars Schandorff
2471
2499
2517
4
#490
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2444
2499
2376
5
#491
Aleksandr Shneider
Đại kiện tướng
Aleksandr Shneider
2453
2499
2448
#492
Ivan Leventic
Đại kiện tướng
Ivan Leventic
2363
2498
2368
1
#493
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#494
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2602
2497
2572
1
#495
Simon Williams
Đại kiện tướng
Simon Williams
2442
2497
2444
2
#496
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
3
#497
Leif Erlend Johannessen
Đại kiện tướng
Leif Erlend Johannessen
2406
2497
2518
4
#498
H James Plaskett
Đại kiện tướng
H James Plaskett
2330
2497
2374
#499
Gennadi Ginsburg
Đại kiện tướng
Gennadi Ginsburg
2434
2496
2380
1
#500
Milan Zajic
Đại kiện tướng
Milan Zajic
2392
2496
2478