Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 01:25 14 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
5
#351
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418
#352
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2536
2527
2561
1
#353
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2576
2527
2495
2
#354
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2580
2527
2555
3
#355
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2522
2527
2598
#356
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
1
#357
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2482
2526
2535
2
#358
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#359
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2670
2525
2563
1
#360
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2591
2525
2560
2
#361
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
3
#362
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2571
2525
2544
4
#363
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2533
2525
2579
#364
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527
1
#365
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
2
#366
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2654
2524
2508
3
#367
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2548
2524
2499
4
#368
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2523
2524
2539
#369
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#370
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2531
2523
2483
2
#371
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2553
2523
0
#372
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2517
2522
2585
1
#373
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2434
2522
2559
2
#374
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2625
2522
2511
3
#375
Alexander Khalifman
Đại kiện tướng
Alexander Khalifman
2597
2522
0
#376
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2448
2521
2442
1
#377
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2613
2521
2497
#378
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2432
2520
2458
1
#379
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
2
#380
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
3
#381
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2496
2520
2474
4
#382
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2520
2522
5
#383
Alex Yermolinsky
Đại kiện tướng
Alex Yermolinsky
2417
2520
2508
6
#384
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2495
2520
2553
#385
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2527
2519
2500
1
#386
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2519
2527
2
#387
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2458
2519
2484
3
#388
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2519
2534
4
#389
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2586
2519
2488
#390
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491
1
#391
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2502
2518
2520
#392
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2653
2517
2542
1
#393
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2405
2517
2616
2
#394
Hipolito Asis Gargatagli
Đại kiện tướng
Hipolito Asis Gargatagli
2439
2517
2557
#395
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2503
1
#396
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
2
#397
Stefan Kindermann
Đại kiện tướng
Stefan Kindermann
2447
2516
0
3
#398
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
4
#399
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2566
2516
2527
5
#400
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486