Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 05:24 13 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#301
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2608
2539
2564
2
#302
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2502
2539
2422
3
#303
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
4
#304
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2553
2539
2501
#305
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2514
2538
2557
1
#306
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2487
2538
2575
2
#307
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#308
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#309
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2504
2537
2476
2
#310
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473
4
#312
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2455
2537
2555
#313
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
1
#314
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2447
2536
2460
2
#315
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
3
#316
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
4
#317
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
5
#318
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2546
2536
2490
#319
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2481
2535
2342
1
#320
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
2
#321
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2478
2535
2513
3
#322
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2612
2535
2543
4
#323
Vladimir Georgiev
Đại kiện tướng
Vladimir Georgiev
2388
2535
2374
#324
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#325
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
#326
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2545
2533
2577
1
#327
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2566
3
#329
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2466
2533
2534
4
#330
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0
#331
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
#332
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2581
2531
2553
1
#333
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2410
2531
2549
2
#334
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2626
2531
2577
3
#335
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2550
2531
2549
#336
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2530
2560
1
#337
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
2
#338
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2562
2530
2585
3
#339
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2559
2530
2502
4
#340
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2554
2530
2541
#341
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2529
2512
1
#342
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2531
2529
2491
2
#343
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2599
2529
2545
3
#344
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2511
2529
2567
4
#345
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2598
2529
2569
#346
Henrik Danielsen
Đại kiện tướng
Henrik Danielsen
2462
2528
2473
1
#347
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2486
2528
2497
2
#348
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2475
2528
2429
3
#349
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
4
#350
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2512
2528
2509