Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 17:00 21 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#251
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2572
2507
2551
2
#252
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
3
#253
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2572
2560
2537
4
#254
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
5
#255
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2572
2489
2482
#256
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#257
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2571
2524
2527
2
#258
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2571
2484
2461
3
#259
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2571
2537
2452
4
#260
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2571
2477
2546
5
#261
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
6
#262
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2571
2527
2495
7
#263
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2571
2544
2525
#264
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2570
2536
2512
1
#265
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2570
0
2581
2
#266
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2570
2457
2408
3
#267
S P Sethuraman
Đại kiện tướng
S P Sethuraman
2570
2519
2488
#268
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2592
2584
1
#269
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2569
2622
2678
2
#270
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
3
#271
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2569
2532
2522
4
#272
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
#273
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2568
2607
2545
1
#274
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#275
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2567
2587
2597
1
#276
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
2
#277
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2567
2516
2527
3
#278
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2567
2481
2486
#279
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2566
2437
2552
1
#280
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
2
#281
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2566
2494
2608
#282
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2565
2542
2542
1
#283
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2565
2440
2431
#284
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2510
1
#285
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2564
2530
2585
2
#286
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2472
2415
3
#287
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2564
2487
2439
4
#288
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
5
#289
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2564
2492
2532
6
#290
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2564
2581
2540
#291
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2563
2534
2483
1
#292
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2563
2555
2459
2
#293
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
#294
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2562
2548
2561
1
#295
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
2
#296
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2562
2458
2454
3
#297
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
4
#298
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2562
2495
2477
5
#299
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2562
2432
2432
#300
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2561
2521
2500