Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 03:00 11 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#301
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2561
2504
2596
2
#302
Zhang Zhong
Đại kiện tướng
Zhang Zhong
2561
2493
2535
3
#303
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
#304
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
1
#305
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2560
2514
2500
2
#306
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2560
2494
2608
3
#307
Muhammed Batuhan Dastan
Đại kiện tướng
Muhammed Batuhan Dastan
2560
0
2453
#308
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#309
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2559
2530
2502
2
#310
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
#311
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#312
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2558
2541
2466
2
#313
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2558
2482
2548
#314
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
1
#315
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2557
2494
2542
#316
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2556
2471
2511
1
#317
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
2
#318
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
#319
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#320
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2555
2571
2603
2
#321
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
2555
2414
2450
3
#322
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2555
2578
2519
#323
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
1
#324
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
2
#325
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2554
2492
2511
3
#326
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2624
2610
4
#327
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2554
2501
2492
5
#328
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2554
2510
2528
6
#329
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2554
2530
2541
#330
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2553
2523
0
1
#331
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2553
2539
2501
2
#332
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2486
3
#333
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2553
2590
2531
#334
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2552
2587
2609
1
#335
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2552
2432
2440
2
#336
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2552
2553
2528
#337
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2551
2502
2486
1
#338
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
2
#339
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
2571
2542
3
#340
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2551
2491
2632
#341
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2550
2458
2454
1
#342
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2550
2440
2431
2
#343
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2550
2531
2549
3
#344
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2550
2477
2477
#345
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2549
2462
2437
1
#346
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2549
2477
2546
2
#347
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2549
2425
2407
3
#348
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
2549
2454
2383
4
#349
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2549
2455
2455
5
#350
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491